八宝粥chèbátbảo
黑豆粥chèdậuđen
绿豆粥chèđậuxanh
蛋布丁bánhbuddingnhântrứng
奶油布丁bánhbuddingbơ
点心móntrángmiệng
冰淇淋kem
冰淇淋圣代kemsundae
白兰地rượubrandy
白葡萄酒rượunhotrắng
杜松子酒rượugin
红葡萄酒rượunhođỏ
苦艾酒rượuvẻmouth
漓泉啤酒biaLêTuyền
瓶装啤酒biachai
青岛啤酒biaThanhĐảo
茅台酒rượuMaoĐài
纯净水nướctinhkhiết
矿泉水nướckhoáng
柠檬水nướcchanh
红茶tràđen
菊花茶tràhoacúc
绿茶chèxanh
果汁汽水nướchoaquảcóga
可口可乐côcacôla
柠檬汽水nướcchanhcoga
七喜nước7-úp
汽水nướcngọt
软性饮料đồuốngnhẹ
柠檬汁Sinhtốchanh
西番莲汁Sinhtốchanhleo
柑子汁Sinhtốcam
暹罗番荔枝汁Sinhtốmãngcầu
芒果汁Sinhtốxoài
雪粒柠檬汁Sinhtốchanhtuyết
菠萝汁Sinhtốdứa
暹罗番荔枝和鳄梨的果汁Sinhtốmãngcầubơ
西瓜汁Sinhtốdưahấu
什锦汁Sinhtốthậpcẩm
加酸奶什锦果汁Sinhtốthậpcẩm+sữachua